Học phí

Học phí

Học phí các trường đại học ở Nhật Bản thấp hơn so với học phí các trường đại học ở Mỹ, ở Anh. Tổng số tiền nhập học và học phí trong 1 năm của trường đại học quốc lập là 820.000 Yên (7.200 đô la Mỹ), đại học công lập là 930.000 Yên (8.200 Đô la Mỹ) và đại học tự lập từ 1.100.000 Yên (9.700 Đô la Mỹ) đến 1.650.000 Yên (14.500 Đô la Mỹ) (trừ ngành y khoa, nha khoa và dược). Ngoài ra, so với các nước khác, chế độ học bổng, chế độ miễn hoặc miễn giảm học phí cũng có nhiều hơn.

Học phí năm đầu bao gồm phí nhập học, tiền học, tiền trang thiết bị cơ sở vật chất v.v. Ngoài ra nhập học chỉ cần đóng trong năm đầu tiên.

Học phí trung bình của năm đầu (1USD = 114 Yên)

 

  • Hệ Sau đại học

Sau đại học

Tổng số tiền năm đầu tiên

Tổng số tiền cho tới khi tốt nghiệp

Phí nhập học

Học phí

Tổng cộng

Tổng cộng

Yên

yên

Yên

Đô la Mỹ

Yên

Đô la Mỹ

Quốc lập (Khóa học thạc sĩ)

282.000

535.800

817.800

7.174

1.353.600

11.874

Công lập (Khóa học thạc sĩ)

363.666

537.937

901.603

7.909

1.439.540

12.628

Tự lập (Khóa học thạc sĩ)

Nghệ thuật

218.171

1.200.295

1.418.466

12.443

2.618.761

22.972

Kỹ thuật

223.766

955.317

1.179.083

10.343

2.134.400

18.723

Sức khỏe

248.905

879.148

1.128..053

9.895

2.007.201

17.607

Khoa học

213.222

856.464

1.069.686

9.383

1.926.150

16.896

Nông nghiệp, thú y

220.046

796.582

1.016.628

8.918

1.813.210

15.905

Dược

229.211

797.000

1.026.211

9.002

1.823.211

15.993

Kinh tế gia đình

238.783

725.304

964.087

8.457

1.689.391

14.819

Giáo dục

207.671

731.496

939.167

8.238

1.670.663

14.655

Khoa học xã hội

221.118

698.280

919.398

8.065

1.617.678

14.190

Y học

195.769

671.914

867.683

7.611

1.539.597

13.505

Khoa học nhân văn

209.638

642.888

852.526

7.478

1.495.414

13.118

Quốc lập (Khóa học tiến sĩ)

282.000

353.800

817.800

7.174

1.889.400

16.574

Công lập (Khóa học tiến sĩ)

363.666

537.937

901.603

7.909

1.997.477

17.346

Tự lập (Khóa học thạc sĩ)

Nghệ thuật

229.500

1.074.679

1.304.179

11.440

3.453.537

30.294

Sức khỏe

258.033

788.637

1.046.670

9.181

2.623.944

23.017

Khoa học

215.051

775.617

990.668

8.690

2.541.902

22.297

Nông nghiệp, thú y

220.853

796.354

1.017.207

8.923

2.609.915

22.894

Kỹ thuật

214.354

788.154

1.002.508

8.794

2.578.816

22.621

Kinh tế gia đình

240.309

720.909

961.218

8.432

2.403.036

21.079

Dược

189.246

707.962

897.208

7.870

2.313.132

20.291

Giáo dục

214.912

686.639

901.551

7.908

2.274.829

19.955

Nha khoa

232.075

662.477

894.552

7.847

2.219.506

19.469

Khoa học xã hội

213.134

608.014

821.148

7.203

2.037.176

17.870

Khoa học nhân văn

216.449

583.339

799.788

7.016

1.966.466

17.250

Y học

178.124

521.501

699.625

6.137

1.742.627

15.286

  1. Khóa học Thạc sĩ bào gồm phí nhập học và học phí 2 năm; Khóa học tiền sĩ gồm phí nhập học khi vào học Khoa học Thạc sĩ và học phí 3 năm
  • Đại học (Khoa)

Đại học (Khoa)

Tổng số tiền năm đầu

Tổng số tiền cho tới khi tốt nghiệp

Phí nhập học

Học phí

Tổng cộng

Tổng cộng

Yên

Yên

Yên

Đô la Mỹ

Yên

Đô la Mỹ

Quốc lập

282.000

535.800

817.800

7.174

2.425.200

21.274

Công lập

394.225

532.294

932.519

8.180

2.547.401

22.346

Tư lập

Y khoa

1.286.995

3.809.310

5.096.305

44.704

24.142.855

211.779

Nha khoa

563.403

3.725.836

4.289.239

37.625

22.918.419

201.039

Dược

341.880

1.740.140

2.082.020.

18.263

10.782.720

94.585

Nghệ thuật

258.455

1.392.805

1.651.260

14.485

5.829.675

51.138

Sức khỏe

278.002

1.229.008

1.507.010

13.219

5.194.034

45.562

Khoa học kỹ thuật

246.519

1.185.875

1.143.394

12.565

4.990.019

43.772

Nông nghiệp – Thú y

250.909

1.109.137

1.360.046

11.930

4.687.457

14.118

Giáo dục

259.550

1.017.009

1.276.559

11.198

4.327.586

37.961

Kinh tế gia đình

260.784

989.361

1.250.145

10.966

4.218.228

37.002

Văn học – Giáo dục

241.007

932.436

1.173.443

10.293

3.970.751

34.831

Phúc lợi xã hội

218.800

930.200

1.149.000

10.079

3.939.600

34.558

Luật – Thương mại – Kinh tế

237.256

884.943

1.122.199

9.844

3.777.028

33.132

Thần học – Phật giáo

229.978

869.257

1.099.235

9.642

3.707.006

32.518

  1. Y khoa, Nha khoa, Dược hệ tự lập bao gồm phí nhập học và học phí 6 năm, các ngành khác bao gồm phí nhập học và học phí 4 năm.
  • Cao đẳng

Cao đẳng

Tổng số tiền năm đầu

Tổng số tiền cho tới khi tốt nghiệp

Phí nhập học

Học phí

Tổng cộng

Tổng cộng

Yên

Yên

Yên

Đô la Mỹ

Yên

Đô la Mỹ

Tư lập

Nghệ thuật

256.250

1.092.751

1.349.001

11.833

2.441.752

21.419

Kỹ thuật

212.359

1.032.333

1.244.692

10.918

2.277.025

19.974

Khoa học – Nông nghiệp

218.148

913.367

1.131.515

9.926

2.044.882

17.938

Nhân văn

247.530

846.906

1.094.436

9.600

1.941.342

17.029

Giáo dục – Mầm non

250.697

850.396

1.101.093

9.659

1.951.489

17.118

Kinh tế gia đình

245.205

853.519

1.098.724

9.638

1.952.243

17.125

Luật – Thương mại – Kinh tế – xã hội

237.631

843.356

1.080.987

9.482

1.924.343

16.880

Giáo dục

238.571

804.858

1.043.429

9.153

1.848.287

16.213

  1. Bao gồm phí nhập học và học phí 2 năm

 

 

 

 

  • Trường kỹ thuật chuyên nghiệp

Trường kỹ thuật chuyên nghiệp

Tổng số tiền năm đầu

Tổng số tiền cho tới khi tốt nghiệp

Phí nhập học

Học phí

Tổng cộng

Tổng cộng

Yên

Yên

Yên

Đô la Mỹ

Yên

Đô la Mỹ

Quốc lập

84.600

234.600

319.200

2.800

788.400

6.916

  1. Bao gồm phí nhập học và học phí 3 năm
  • Trường dạy nghề

Trường dạy nghề

Tổng số tiền năm đầu

Tổng số tiền cho tới khi tốt nghiệp

Phí nhập học

Học phí

Phí nhập học

Tổng cộng

Yên

Yên

Yên

Đô la Mỹ

Yên

Đô la Mỹ

Tư lập

Vệ sinh

161.250

1.326.000

1.487.250

13.046

2.813.250

24.678

Y tế

249.857

1.122.286

1.372.143

12.036

2.494.129

21.881

Công nghiệp

190.000

1.072.667

1.262.667

11.076

2.335.333

20.485

Nông nghiệp

180.000

1.041.000

1.221..000

10.711

2.262.000

19.842

Giáo dục, Phúc lợi XH

151.250

1.008.250

1.159.500

10.171

2.167.500

19.015

Thực tiễn thương mại

147.222

995.750

1.142.972

10.026

2.138.722

18.761

Giáo dục giáo dục

126.000

1.016.667

1.142.667

10.023

2.159.333

18.942

May mặc – Kinh tế gia đình

185.000

857.000

1.042.000

9.140

1.809.000

16.658

  1. Bao gồm phí nhập học và học phí 2 năm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Copyright © NAGOMI ACADEMY | Design by Minstone Team